TỪ VỰNG

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 18 – Social Issue

– the haves and the have-nots: người giàu và nghèo – income disparity/gap (u) sự chênh lệch về thu nhập – economic inequality (c/u) sự bất bình đẳng kinh tế – needy = impoverished = deprived = disadvantaged = underprivileged (adj) nghèo khó, túng thiếu (người, khu vực…) – advantaged...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 13 – Environment/Agriculture

– indiscriminate/careless littering (u) sự vứt rác bừa bãi – vegetation (u) cây cối – disrupt the natural/ecological balance (u) phá vỡ cân bằng thiên nhiên/sinh thái – classify (sth into) = categorize (sth into) (v) phân loại – environmentally sustainable development (c/u) sự phát triển bền vững về môi...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 11 – Food

– nutrient = nutriment = nutrition = nourishment (n) chất dinh dưỡng – nutritious (adj) giàu dinh dưỡng – healthy = healthful = wholesome (adj) tốt cho sức khỏe – nutritionally balanced diet (n) chế độ ăn cần bằng về dinh dưỡng – nutritional value (n) giá trị dinh dưỡng...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 10 – Tourism

– transnational travel = international travel (u) du lịch xuyên biên giới – hospitality (u) sự mến khách – local = local resident = local inhabitant (c) cư dân địa phương – travel industry = tourist industry (n) ngành du lịch – tourism income (u) doanh thu từ du lịch...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 9 – Cities

– utilities (n) dịch vụ công (điện, nước, ga…) – amenities = facilities (n) tiện nghi – the increasing population = the ever-growing population (u) dân số ngày càng tăng – overpopulation (u) sự đông dân quá mức – migrant = emigrant (c) người di cư – immigrant (c) người...