Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 18 – Social Issue

– the haves and the have-nots: người giàu và nghèo
– income disparity/gap (u) sự chênh lệch về thu nhập
– economic inequality (c/u) sự bất bình đẳng kinh tế
– needy = impoverished = deprived = disadvantaged = underprivileged (adj) nghèo khó, túng thiếu (người, khu vực…)
– advantaged = privileged (adj) giàu có, có lợi thế (hơn so với người khác)
– to live below the poverty line: sống dưới mức nghèo đói
– shake off poverty: thoát khỏi nghèo đói
– gender equality (u) sự bình đẳng giới
– gender inequality (c/u) sự bất bình đằng giới tính
– gender imbalance (u) sự mất cân bằng giới tính
– harass (t) quấy rối
– sexual harassment (u) sự quấy rối tình dục
– sexism = sex discrimination (u) sự phân biệt giới tính
– racism (n) sự phân biệt chủng tộc
– social evil = social malady (c) tệ nạn xã hội
– drink/drunk drinking (u) uống rượu lái xe
– reckless driving (u) lái xe nguy hiểm
– substance use/abuse = drug use (u) sử dụng chất gây nghiện
– illegal substance (c) chất cấm
– economic and social well-being (u) sự khỏe mạnh về kinh tế và xã hội
– teen pregnancy (n) sự có thai tuổi vị thành niên

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *