Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 17 – Culture

– revive (t) restore: khôi phục lại (một truyền thống, sự tự tin…)
– origin, cultural and language difference (c) sự khác biệt về nguồn gốc, văn hóa và ngôn ngữ
– cultural meaning (c) ý nghĩa văn hóa
– cultural globalisation (u) sự toàn cầu hóa văn hóa
– cultural value (c) giá trị văn hóa
– religious belief (u) tín ngưỡng, niềm tin tôn giáo
– mutual understanding (u) sự hiểu biết lẫn nhau
– mutual trust (u) sự tin tưởng lẫn nhau
– motherland = fatherland = homeland (n) quê hương, tổ quốc
– cultural identity (u) bản sắc văn hóa
– cultural preservation = cultural conservation (u) sự bảo tồn, giữ gìn văn hóa
– cultural uniformity = cultural homogeneity (u) sự đồng nhất văn hóa
– a time-honoured/age-old tradition/convention (n) một truyền thống lâu đời
– local custom (c) phong tục tập quán địa phương
– indigenous = native (adj) bản xứ, bản địa
– integrate (into) = merge (into) = blend (in with) (v) hòa nhập vào
– minority community (c) cộng đồng nhỏ, cộng đồng thiểu số
– ethnic group (c) dân tộc
– ethnic identity (u) bản sắc dân tộc
– cultural shock (u) sốc văn hóa
– multi-cultural (adj) đa văn hóa
– cultural diversity (u) sự đa dạng văn hóa
– ethnic diversity (u) sự đa dạng sắc tộc
– social cohesion/solidarity/unity (u) sự đoàn kết gắn bó cộng đồng
– exotic culture (c) văn hóa ngoại lai

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *