Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 14 – Government Funding

– government/public spending (u) chi tiêu của chính phủ
– allocate/allot sth to sb/sth: cấp
– aid money (u) tiền viện trợ
– humanitarian aid = humanitarian relief (u) viện trợ nhân đạo
– the public purse (s) ngân sách công
– give the green light to sth/sb = permit: cho phép, bật đèn xanh cho
– authority (c, usually plr) quan chức, người có quyền
– government official (c) quan chức chính phủ
– policy maker (c) người làm chính sách
– public opinion (u) dư luận, ý kiến của phần đông công chúng (về một vấn đề nào đó)
– tax revenue (u) doanh thu từ thuế
– taxpayer (c) người trả thuế
– subsidy (c) tiền trợ cấp
– subsidise (t) trợ cấp, hỗ trợ tài chính (một tổ chức, một lĩnh vực…)
– public facilities (plr) tiện nghi công cộng
– bribery (u) sự hối lộ, đút lót
– corruption (u) sự tham nhũng
– venal = corrupt (adj) tham nhũng
– loophole (c) lỗ hổng (trong chính sách, luật)

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *