Từ vựng IELTS Speaking – Topic 7 – Hobbies & Weekends
– free time = spare time = leisure time (n) thời gian rảnh – interest /ˈɪntrɪst/ = hobby (n) sở thích – pastime = pursuit = recreational activity (n) hoạt động trong thời gian rảnh – relax = unwind /ʌnˈwaɪnd/ = wind down (v) thư giãn – recharge one’s energy/batteries:...