VOCABULARY

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 6 – Friends

– companion /kəmˈpænjən/ (n) friend: bạn – confidant /ˈkɔnfɪdænt/ (n) soul mate: bạn tâm giao – enjoy the company/companionship of sb: thích dành thời gian với ai đó – shared interest (n) sở thích chung – socialize /ˈsəuʃəl-aɪz/ (v) (with) giao thiệp – extroverted /ˈekstrəvəːtɪd/ (adj) hướng ngoại – introverted...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 5 – Family

– sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh chị em ruột – nuclear family (n) gia đình hai thế hệ – extended/multigenerational family (n) gia đình nhiều thế hệ – close/distant relative (n) (=relation) họ hàng gần/xa – household chore /ˈhaushəuld/ /tʃɔːr/ (n) (housework) việc vặt trong nhà – have a family reunion...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 1 – Study

curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ (n) chương trình giảng dạy tuition fees /tjuˈɪʃən/ /fi:s/ (n) học phí extracurricular activities /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlə/ /ækˈtɪvɪtis/ (n) hoạt động ngoại khóa passion /ˈpæʃən/ (n) đam mê hands-on experience (n) kinh nghiệm thực tế theoretical knowledge (n) kiến thức lý thuyết sit a test/exam = take a test/exam skip...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 18 – Social Issue

– the haves and the have-nots: người giàu và nghèo – income disparity/gap (u) sự chênh lệch về thu nhập – economic inequality (c/u) sự bất bình đẳng kinh tế – needy = impoverished = deprived = disadvantaged = underprivileged (adj) nghèo khó, túng thiếu (người, khu vực…) – advantaged...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 17 – Culture

– revive (t) restore: khôi phục lại (một truyền thống, sự tự tin…) – origin, cultural and language difference (c) sự khác biệt về nguồn gốc, văn hóa và ngôn ngữ – cultural meaning (c) ý nghĩa văn hóa – cultural globalisation (u) sự toàn cầu hóa văn hóa -...