Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 4 – Family/Friends

– scrape a living = make a living = earn a livelihood = make ends meet: xoay sở kiếm sống
– shoulder/assume the responsibility for (doing) sth: gánh vác trách nhiệm gì đó
– enjoy the company/companionship of sb: tận hưởng và vui vẻ khi bên cạnh ai đó
– peer pressure (u) áp lực đồng trang lứa
– stay/keep in touch with = stay/keep in contact with: giữ liên lạc với
– pass sth (on) to later generations: truyền cái gì đó cho những thế hệ sau
– childcare responsibility (c) trách nhiệm chăm sóc con cái
– family duties (plr) trách nhiệm gia đình
– compatible (with) (adj) hòa hợp với
– harmonious (with) (adj) hài hòa, hòa thuận
– impoverished family (c) gia đình nghèo, túng thiếu
– low/high/middle-income family (c) gia đình có thu nhập thấp/cao/trung bình
– welfare = well-being = physical and mental health (u) sự khỏe mạnh và hạnh phúc
– emotional well-being (u) sự khỏe mạnh về tinh thần
– raise = rear = bring up = nurture (t) nuôi, nuôi nấng
– upbringing = parenting (u) sự nuôi nấng
– parenting method = parenting style (c) phương pháp/cách nuôi dạy con cái
– family violence (u) bạo lực gia đình
– nursing home = retirement home = rest home (c) viện dưỡng lão
– inherit (t) thừa kế, thừa hưởng
– dependent = dependant (c) người phụ thuộc, người sống dựa
– loneliness (u) sự cô đơn
– social circle/network (c) mạng lưới quan hệ xã hội
– superficial relationship (c) mối quan hệ qua loa, xã giao là chính
– companion = friend (c) bạn
– intimate = close (adj) thân thiết (bạn bè, mối quan hệ…)

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *