FAMILY

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 5 – Family

– sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh chị em ruột – nuclear family (n) gia đình hai thế hệ – extended/multigenerational family (n) gia đình nhiều thế hệ – close/distant relative (n) (=relation) họ hàng gần/xa – household chore /ˈhaushəuld/ /tʃɔːr/ (n) (housework) việc vặt trong nhà – have a family reunion...