Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 7 – Transport

– means of transport = mode of transport = form of transport = means of travel (c) phương tiện giao thông
– transport infrastructure (u) cơ sở hạ tầng giao thông
– driving/traffic offence = driving/traffic violation (c) sự vi phạm giao thông
– public transport = public transportation (u) phương tiện giao thông công cộng
– time-consuming (adj) tốn thời gian
– traffic accident (c) tai nạn giao thông
– car = automobile (c) xe hơi
– traffic collision (c) va chạm giao thông
– stop sign (c) biển báo dừng
– danger warning sign (c) biển báo nguy hiểm
– stoplight = traffic light (c) đèn giao thông
– road user (c) người sử dụng đường bộ
– pedestrian (c) người đi bộ
– motorist (c) người lái xe motor
– cyclist = biker = bicyclist (c) người đạp xe
– car user = car occupant (c) người sử dụng xe hơi
– railroad = railway (c) đường sắt, đường ray
– driving school (c) trường lái
– driving test (c) bài kiểm tra lái xe
– driving license = driver’s license (c) bằng lái
– defensive driving skills (plr) kỹ năng lái xe an toàn
– road safety (u) an toàn đường bộ
– car manufacturer (c) nhà sản xuất xe hơi
– fuel-efficient car (c) xe hơi ít tiêu tốn nhiên liệu
– petrol use/consumption (n) sự sử dụng xăng, sự tiêu thụ xăng
– long-haul flight (c) chuyến bay dài
– long-distance (adj) khoảng cách dài
– lengthy commute (c) quãng đường di chuyển dài hằng ngày (đến nơi làm việc)
– driverless = self-driving (adj) tự lái

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *