TỪ VỰNG

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 17 – Advertising

– advertising campaign (n) chiến dịch quảng cáo – commercial /kəˈməːʃəl/ = advertisement (n) quảng cáo – advertise ~ promote (v) quảng cáo – sensational headline (n) tiêu đề giật gân – eye-catching (adj) bắt mắt – billboard /ˈbɪlbɔːd/ (n) bảng quảng cáo – ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ (adj) thấy ở khắp...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 16 – Food and Restaurants

– health-conscious (adj) có ý thức về sức khỏe – dietary habit/pattern (n) thói quen ăn uống – tasty = scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ = mouth-watering (adj) ngon – healthy=wholesome=healthful (adj) tốt cho sức khỏe – homemade (adj) làm ở nhà – shop-bought (adj) mua ở cửa hàng – takeaway = takeout...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 11 – Clothes/Shoes

– clothes = clothing = wardrobe = garment /ˈgɑːmənt/ = attire (n) quần áo – closet /ˈklɔzɪt/ (n) (=wardrobe /ˈwɔːdrəub/) tủ quần áo – boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng thời trang – durable /ˈdjuərəbəl/ (adj) (=hard-wearing): bền – durability /ˌdjuərəˈbɪlɪti/ (n) tính bền – stylish (adj) kiểu cách, sành điệu...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 5 – Family

– sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh chị em ruột – nuclear family (n) gia đình hai thế hệ – extended/multigenerational family (n) gia đình nhiều thế hệ – close/distant relative (n) (=relation) họ hàng gần/xa – household chore /ˈhaushəuld/ /tʃɔːr/ (n) (housework) việc vặt trong nhà – have a family reunion...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 4 – Accommodation

– apartment = flat (n) căn hộ – apartment building = apartment block (n) chung cư – detached house (n) nhà biệt lập – residential area /ˌrezɪˈdenʃəl/ /ˈeəriə/ (n) khu dân cư – single-storey (adj) một tầng – multi-storey (adj) high-rise: nhiều tầng – facilities (n) tiện nghi – spacious...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 3 – Town and Cities

birthplace (n) nơi sinh in the suburbs (on the outskirts): vùng ngoại ô be located/situated in: có vị trí ở urban area (n) khu vực thành thị metropolis /mɪˈtrɔpəlɪs/ (n) thành phố lớn, thủ đô rural area = the countryside (n) khi vực nông thôn quiet and peaceful (adj) yên...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 2 – Job

profession = job = occupation (n) nghề nghiệp, công việc job security (n) sự bảo đảm công việc job stability (n) sự ổn định công việc job satisfaction (n) sự hài lòng với công việc know-how (n) kiến thức, kỹ năng thực tế hands-on experience (n) kinh nghiệm thực tế...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 1 – Study

curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ (n) chương trình giảng dạy tuition fees /tjuˈɪʃən/ /fi:s/ (n) học phí extracurricular activities /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlə/ /ækˈtɪvɪtis/ (n) hoạt động ngoại khóa passion /ˈpæʃən/ (n) đam mê hands-on experience (n) kinh nghiệm thực tế theoretical knowledge (n) kiến thức lý thuyết sit a test/exam = take a test/exam skip...