FRIENDS

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 6 – Friends

– companion /kəmˈpænjən/ (n) friend: bạn – confidant /ˈkɔnfɪdænt/ (n) soul mate: bạn tâm giao – enjoy the company/companionship of sb: thích dành thời gian với ai đó – shared interest (n) sở thích chung – socialize /ˈsəuʃəl-aɪz/ (v) (with) giao thiệp – extroverted /ˈekstrəvəːtɪd/ (adj) hướng ngoại – introverted...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 5 – Family

– sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh chị em ruột – nuclear family (n) gia đình hai thế hệ – extended/multigenerational family (n) gia đình nhiều thế hệ – close/distant relative (n) (=relation) họ hàng gần/xa – household chore /ˈhaushəuld/ /tʃɔːr/ (n) (housework) việc vặt trong nhà – have a family reunion...