Từ vựng IELTS Speaking – Topic 6 – Friends
– companion /kəmˈpænjən/ (n) friend: bạn – confidant /ˈkɔnfɪdænt/ (n) soul mate: bạn tâm giao – enjoy the company/companionship of sb: thích dành thời gian với ai đó – shared interest (n) sở thích chung – socialize /ˈsəuʃəl-aɪz/ (v) (with) giao thiệp – extroverted /ˈekstrəvəːtɪd/ (adj) hướng ngoại – introverted...