Từ vựng IELTS Speaking – Topic 9 – Travelling

– historical site (n) (=heritage site): di tích lịch sử
– tourist attraction = tourist site = tourist spot (n) địa điểm thu hút khách du lịch
– scenery /ˈsiːnəri/ (u) = landscape (n) phong cảnh
– stunning = magnificent /mægˈnɪfɪsənt/ = spectacular /spekˈtækjʊlə/ (adj) tuyệt đẹp
– take in sth: ngắm cái gì
– destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n) điểm đến
– go sightseeing = see the sights: đi ngắm cảnh
– exotic /ɪgˈzɔtɪk/ (adj) lạ, thuộc nước ngoài
– experience new cultures: trải nghiệm văn hóa mới
– broaden/expand one’s horizons: mở rộng kiến thức
– local cuisines/food (n) món ăn địa phương
– costume /ˈkɔstjum/ (n) trang phục
– take a dip = have a brief swim
– take a round-the-world tour

Idioms and phrases

get away from it all: đi đâu đó để thư giãn
People go fishing to get away from it all.

have itchy feet: thích đi du lịch

I’ve only been back home for a few months and I’ve already had itchy feet.

a once-in-a-lifetime experience: trải nghiệm một lần trong đời
A tour of Australia is a once-in-a-lifetime experience.

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *