Từ vựng IELTS Speaking – Topic 15 – Transport
by admin ·
– passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n) hành khách
– ride-hailing app (n) ứng dụng đặt xe
– public transport (n) giao thông công cộng
– subway = underground = metro (n) tàu điện ngầm
– traffic congestion (n) sự tắc nghẽn giao thông
– traffic jam (n) vụ tắc đường
– commute (v) đi làm hàng ngày
– rush hour (n) giờ cao điểm
– time-consuming (adj) tốn thời gian
– time-saving (adj) tiết kiệm thời gian
– pothole (n) ổ gà
– motorway (n) (US freeway, expressway): đường cao tốc
– highway (n) đường quốc lộ
– means of transport (n) phương tiện giao thông
– coach /kəutʃ/ (n) xe bus đường dài
– traffic light = stoplight (n) đèn giao thông
– pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) (US) sidewalk: vỉa hè
– pedestrian /pɪˈdestriən/ (n) người đi bộ
– intersection /ˌɪntəˈsekʃən/ = junction = crossroads (n) ngã tư
– T-junction /ˈtiː ˌdʒʌŋkʃən/ = crossroads (n) ngã ba
– roundabout = traffic circle (n) vòng xoay
– collision /kəˈlɪʒən/ (n) sự va chạm
– environmentally friendly = eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường
– punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) đúng giờ
– transport infrastructure (n) cơ sở hạ tầng giao thông
– catch a bus/train: bắt xe bus/tàu
– get into an accident: gặp tai nạn
– get stuck/caught in traffic: bị kẹt xe
Idioms and phrases
hold up: delay somebody or something
Sorry I’m late, but my train was held up.
Traffic was held up for several hours by the accident