Từ vựng IELTS Speaking – Topic 16 – Food and Restaurants
by admin ·
– health-conscious (adj) có ý thức về sức khỏe
– dietary habit/pattern (n) thói quen ăn uống
– tasty = scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ = mouth-watering (adj) ngon
– healthy=wholesome=healthful (adj) tốt cho sức khỏe
– homemade (adj) làm ở nhà
– shop-bought (adj) mua ở cửa hàng
– takeaway = takeout (n) đồ ăn mang về
– specialty /ˈspeʃəlti/ = speciality /ˌspeʃiˈælɪti/ (n) đặc sản
– eatery /ˈiːtəri/ (n) quán ăn, nhà hàng
– sample (v) thử
– cuisine /kwɪˈziːn/ (n) cách nấu nướng, món ăn
– dish = course (n) món ăn
– recipe /ˈresɪpi/ (n) công thức nấu ăn
– posh /pɔʃ/ = luxurious /ləgˈʒuəriəs/ = swanky /ˈswæŋki/ = upscale (adj) sang trọng
– ingredient /ɪnˈgriːdiənt/ (n) nguyên liệu
– spice = seasoning (n) gia vị
– additive /ˈædɪtɪv/ (n) phụ gia
– preservative /prɪˈzəːvətɪv/ (n) chất bảo quản
– flavor (n) vị
– spicy /ˈspaɪsi/ (adj) có gia vị, cay
– sour /saur/ (adj) chua
– bitter (adj) đắng
– salty (adj) mặn
– fragrant /ˈfreɪgrənt/ (adj) thơm
– tender /ˈtendər/ (adj) mềm
– crunchy /ˈkrʌntʃi/ (adj) giòn
– greasy /ˈgriːsi, -zi/ (adj) oily: nhiều dầu mỡ
– peppery /ˈpepəri/ (adj) cay
– sugary (adj) có nhiều đường
– rice cooker (n) nồi cơm điện
– gas cooker (n) bếp ga
– grill (v) nướng bằng vỉ
– roast (v) quay
– steam (v) hấp
– boil (v) luộc
– stew (v) hầm
– caramelize /ˈkærəməlaɪz/ (v) kho
– vegetarian food = plant-based food (n) đồ ăn chay
Idioms and Phrases
sink one’s teeth into: ăn, nếm cái gì đó ngon
He couldn’t wait to sink his teeth into the steak.
lip-smacking (adj) rất ngon
A restaurant famous for its lip-smacking steaks.