Từ vựng IELTS Speaking – Topic 2 – Job
profession = job = occupation (n) nghề nghiệp, công việc job security (n) sự bảo đảm công việc job stability (n) sự ổn định công việc job satisfaction (n) sự hài lòng với công việc know-how (n) kiến thức, kỹ năng thực tế hands-on experience (n) kinh nghiệm thực tế...