FOOD

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 16 – Food and Restaurants

– health-conscious (adj) có ý thức về sức khỏe – dietary habit/pattern (n) thói quen ăn uống – tasty = scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ = mouth-watering (adj) ngon – healthy=wholesome=healthful (adj) tốt cho sức khỏe – homemade (adj) làm ở nhà – shop-bought (adj) mua ở cửa hàng – takeaway = takeout...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 11 – Food

– nutrient = nutriment = nutrition = nourishment (n) chất dinh dưỡng – nutritious (adj) giàu dinh dưỡng – healthy = healthful = wholesome (adj) tốt cho sức khỏe – nutritionally balanced diet (n) chế độ ăn cần bằng về dinh dưỡng – nutritional value (n) giá trị dinh dưỡng...