Từ vựng IELTS Speaking – Topic 4 – Accommodation
– apartment = flat (n) căn hộ – apartment building = apartment block (n) chung cư – detached house (n) nhà biệt lập – residential area /ˌrezɪˈdenʃəl/ /ˈeəriə/ (n) khu dân cư – single-storey (adj) một tầng – multi-storey (adj) high-rise: nhiều tầng – facilities (n) tiện nghi – spacious...