Chưa được phân loại

IELTS BASIC

🟢 KICKSTART Dành cho học viên mới bắt đầu hoặc mất gốc (Pre-IELTS đến 4.0) Đối tượng: Học viên chưa có nền tảng tiếng Anh hoặc đang ở mức 0 – 3.5 Thời lượng: 24 buổi (1 tuần 2 buổi ~ 3 tháng) Nội dung trọng tâm: Củng cố ngữ...

IELTS FOUNDATION

🔴 FOUNDATION (Target 5.0+) – Số buổi học: 32 (4 tháng) – Học phí; 1,500,000/tháng (8 buổi) – Dành cho các bạn mới bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh. – Tập trung xây dựng nền tảng 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. – Hướng dẫn...

IELTS ADVANCED

🔴 ADVANCED (7.0+) Đối tượng: Học viên có nền tảng cơ bản, cần nâng cao và luyện thi chuyên sâu Thời lượng: 40 buổi (1 tuần 2 buổi ~ 5 tháng) Nội dung trọng tâm: Nâng cao kỹ năng viết và nói theo cấu trúc IELTS Luyện tập chiến lược...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 17 – Advertising

– advertising campaign (n) chiến dịch quảng cáo – commercial /kəˈməːʃəl/ = advertisement (n) quảng cáo – advertise ~ promote (v) quảng cáo – sensational headline (n) tiêu đề giật gân – eye-catching (adj) bắt mắt – billboard /ˈbɪlbɔːd/ (n) bảng quảng cáo – ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ (adj) thấy ở khắp...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 16 – Food and Restaurants

– health-conscious (adj) có ý thức về sức khỏe – dietary habit/pattern (n) thói quen ăn uống – tasty = scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ = mouth-watering (adj) ngon – healthy=wholesome=healthful (adj) tốt cho sức khỏe – homemade (adj) làm ở nhà – shop-bought (adj) mua ở cửa hàng – takeaway = takeout...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 15 – Transport

– passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n) hành khách – ride-hailing app (n) ứng dụng đặt xe – public transport (n) giao thông công cộng – subway = underground = metro (n) tàu điện ngầm – traffic congestion (n) sự tắc nghẽn giao thông – traffic jam (n) vụ tắc đường – commute...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 12 – Shopping

– purchase /ˈpəːtʃɪs/ = buy (v) mua – economical /ˌekəˈnɔmɪkəl/ (adj) tiết kiệm – luxury /ˈlʌkʃəri/ (n) hàng xa xỉ – name-brand = branded (adj) có thương hiệu – posh /pɔʃ/ = classy = upmarket = upscale (adj) sang trọng – pricey /ˈpraɪsi/ = costly = expensive (adj) đắt đỏ...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 11 – Clothes/Shoes

– clothes = clothing = wardrobe = garment /ˈgɑːmənt/ = attire (n) quần áo – closet /ˈklɔzɪt/ (n) (=wardrobe /ˈwɔːdrəub/) tủ quần áo – boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng thời trang – durable /ˈdjuərəbəl/ (adj) (=hard-wearing): bền – durability /ˌdjuərəˈbɪlɪti/ (n) tính bền – stylish (adj) kiểu cách, sành điệu...