Học IELTS Từ cơ bản đến nâng cao
by admin ·
– routine = habit (n) thói quen
– hectic schedule (n) thời gian biểu bận rộn
– fixed schedule (n) thời gian biểu cố định
– flexible (adj) linh hoạt
– inflexible (adj) không linh hoạt
– occupied = busy (adj) (+with) bận rộn
– to-do list (n) danh sách việc cần làm
– oversleep (v) ngủ quên
Idioms and phrases
a good night’s sleep: một giấc ngủ ngon
I need a good night’s sleep to be at my best in the morning.
day and night/(a)round the clock: suốt ngày đêm
You can hear the traffic from your room day and night.
Even if you started your paper now and worked around the clock, you still wouldn’t be done in time.
stay/keep in good shape: duy trì sự khỏe mạnh
It’s hard to keep in good shape when you sit behind a desk all day.
Tags: Daily RoutinesSPEAKINGTừ vựngVOCABULARY
by admin · Published 6 September, 2023
by admin · Published 6 September, 2023
by admin · Published 6 September, 2023
"Các khóa học thực sự chất lượng từ giáo trình cho đến bài giảng đều rất dễ hiểu. Cách giảng bài của thầy thật sự logic giúp mình hệ thống kiến thức rất nhanh. Ngoài ra sau mỗi bài giảng đều có các bài tập để mình ôn luyện được kiến thức lý thuyết cũng nhưng bổ sung thêm vốn từ.
Học viên Trần Thanh Thảo (7.5 IELTS)"
"Website này thực sự hữu ích. Mình chỉ ôn luyện IELTS bằng cách đọc các bài hướng dẫn thầy đã tổng hợp ở đây. Dù là miễn phí nhưng mình thấy rất đầy đủ và chi tiết.
Nguyễn Minh Hoàng (7.0 IELTS)"