Từ vựng IELTS Speaking – Topic 14 – Sports/Outdoor activities

– sedentary /ˈsedəntəri/ (adj) inactive: thụ động
– team sport (n) môn thể thao đồng đội
– solo sport (n) (=individual sport) môn thể thao chơi cá nhân
– dangerous/extreme sport (n) môn thể thao mạo hiểm
– competitive sport (n) môn thể thao có tính cạnh tranh
– non-competitive sports (n) môn thể thao không mang tính cạnh tranh
– competition /ˌkɔmpɪˈtɪʃən/ (n) (=contest) cuộc thi đấu
– work out = do exercise: tập thể dục
– physical activity (n) hoạt động thể chất
– fitness (n) sự khỏe mạnh
– muscular /ˈmʌskjʊlə/ (adj) vạm vỡ
– alert /əˈləːt/ (adj) tỉnh táo
– energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj) tràn đầy năng lượng
– ease tiredness/fatigue /fəˈtiːg/: giảm sự mệt mỏi
– recharge one’s energy/batteries: tái tạo lại năng lượng
– stamina /ˈstæmɪnə/ (n) sức chịu đựng
– strengthen team spirit and improve cooperation skills: nâng cao tinh thần đồng đội và kỹ năng hợp tác
– expand one’s social circle: mở rộng mối quan hệ xả hội
– keep fit/keep in good shape/get into shape:
duy trì sức khỏe
– sportsmanship (n) tinh thần thể thao

Idioms and phrases

have a crack at (= have a try at): thử cái gì
I’ve decided now to have a crack at the world cross country race.

give something a go: thử cái gì
She’s been thinking about learning to fly for many years, and she’s finally decided to give it a go.

 

 

 

 

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *