Từ vựng IELTS Speaking – Topic 12 – Shopping

– purchase /ˈpəːtʃɪs/ = buy (v) mua
– economical /ˌekəˈnɔmɪkəl/ (adj) tiết kiệm
– luxury /ˈlʌkʃəri/ (n) hàng xa xỉ
– name-brand = branded (adj) có thương hiệu
– posh /pɔʃ/ = classy = upmarket = upscale (adj) sang trọng
– pricey /ˈpraɪsi/ = costly = expensive (adj) đắt đỏ
– criminally expensive = too expensive
– affordable /əˈfɔː.də.bļ/ = inexpensive = reasonably priced (adj) rẻ, giá phải chăng
– counterfeit /ˈkauntəfɪt/ = knock off (n) hàng giả
– genuine /ˈdʒenjuɪn/ = authentic (adj) thật
– bargain /ˈbɑːgɪn/ = haggle (v) trả giá
– queue /kjuː/ = queue up = line up (v) xếp hàng
– shopping mall (n) trung tâm mua sắm
– department store (n) cửa hàng bách hóa tổng hợp
– convenience store (n) của hàng tiện lợi
– shopaholic /ˌʃɔpəˈhɔlɪk / (n) người nghiện mua sắm
– grocery store (n) cửa hàng tạp hóa

Idioms and phrases

have the means to do sth: có tiền để làm gì đó
I don’t have the means to support a family.

splurge on (=splash out on): tiêu nhiều tiền vào
I feel like splurging (out) on a new dress.
We splashed out on a new kitchen.

an arm and a leg = a lot of money
These shoes cost me an arm and a leg.

rip sb off (=overcharge sb): chặt chém ai đó
The agency really ripped us off.

 

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *