Từ vựng IELTS Speaking – Topic 10 – Movies

– genre /ˈʒɔnrə/ (n) thể loại
– comedy /ˈkɔmɪdi/ (n) phim hài
– romance film (n) phim tình cảm
– horror film (n) phim kinh dị
– drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch
– action movie (n) phim hành động
– car chase (n) cảnh đuổi bắt bằng xe
– explosion /ɪkˈspləuʒən/ (n) vụ nổ
– action-packed (adj) có nhiều cảnh hành động
– martial arts film (n) phim võ thuật
– science fiction (n) (=sci-fi) khoa học viễn tưởng
– animated film (n) cartoon: phim hoạt hình
– blockbuster /ˈblɔkˌbʌstə/ (n) phim bom tấn
– mind-blowing (adj) very exciting
– thrilling = gripping /ˈgrɪpɪŋ/ = captivating (adj) very interesting
– couch potato (n) người nghiện coi tivi
– subtitle /ˈsʌbˌtaɪtl/ (n) phụ đề
– moviegoer = filmgoer = cinemagoer (n) người hay đi xem phim
– audio-visual effects

Idioms and phrases

blow someone’s mind: làm phấn khích, làm sững sờ
There was one scene in the film that really blew my mind.

a box-office hit/smash/success: bộ phim thành công
Her last movie was a surprise box-office hit.

 

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *