Từ vựng IELTS Speaking – Topic 1 – Study

curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ (n) chương trình giảng dạy
tuition fees /tjuˈɪʃən/ /fi:s/ (n) học phí
extracurricular activities /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlə/ /ækˈtɪvɪtis/ (n) hoạt động ngoại khóa
passion /ˈpæʃən/ (n) đam mê
hands-on experience (n) kinh nghiệm thực tế
theoretical knowledge (n) kiến thức lý thuyết
sit a test/exam = take a test/exam
skip classes: cúp học
reputable /ˈrepjʊtəbəl/ (adj) danh giá, có tiếng tốt
make headway = make progress: tiến bộ
make/have plans/draw a plan: lên kế hoạch
to-do-list (n) danh sách việc cần làm

 

 

 

 

 

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *