wRITING

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 18 – Social Issue

– the haves and the have-nots: người giàu và nghèo – income disparity/gap (u) sự chênh lệch về thu nhập – economic inequality (c/u) sự bất bình đẳng kinh tế – needy = impoverished = deprived = disadvantaged = underprivileged (adj) nghèo khó, túng thiếu (người, khu vực…) – advantaged...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 11 – Food

– nutrient = nutriment = nutrition = nourishment (n) chất dinh dưỡng – nutritious (adj) giàu dinh dưỡng – healthy = healthful = wholesome (adj) tốt cho sức khỏe – nutritionally balanced diet (n) chế độ ăn cần bằng về dinh dưỡng – nutritional value (n) giá trị dinh dưỡng...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 10 – Tourism

– transnational travel = international travel (u) du lịch xuyên biên giới – hospitality (u) sự mến khách – local = local resident = local inhabitant (c) cư dân địa phương – travel industry = tourist industry (n) ngành du lịch – tourism income (u) doanh thu từ du lịch...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 8 – Health

– be diagnosed with sth: bị chuẩn đoán mắc bệnh gì đó – emotional well-being (u) sự khỏe mạnh về tinh thần – be addicted to sth = be obsessed with: nghiện cái gì đó – sedentary/inactive lifestyle (n) lối sống thụ động – chronic diseases (n) bệnh mãn tính...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 7 – Transport

– means of transport = mode of transport = form of transport = means of travel (c) phương tiện giao thông – transport infrastructure (u) cơ sở hạ tầng giao thông – driving/traffic offence = driving/traffic violation (c) sự vi phạm giao thông – public transport = public transportation (u)...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 5 – Children

– in formative years: trong những năm quyết định đến sự hình thành và phát triển tính cách – impressionable (adj) dễ bị ảnh hưởng – to come of age = to come/grow to maturity: trưởng thành – live up to parents’ expectations: đáp ứng được mong đợi của cha...