VOCABULARY

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 17 – Advertising

– advertising campaign (n) chiến dịch quảng cáo – commercial /kəˈməːʃəl/ = advertisement (n) quảng cáo – advertise ~ promote (v) quảng cáo – sensational headline (n) tiêu đề giật gân – eye-catching (adj) bắt mắt – billboard /ˈbɪlbɔːd/ (n) bảng quảng cáo – ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ (adj) thấy ở khắp...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 16 – Food and Restaurants

– health-conscious (adj) có ý thức về sức khỏe – dietary habit/pattern (n) thói quen ăn uống – tasty = scrumptious /ˈskrʌmpʃəs/ = mouth-watering (adj) ngon – healthy=wholesome=healthful (adj) tốt cho sức khỏe – homemade (adj) làm ở nhà – shop-bought (adj) mua ở cửa hàng – takeaway = takeout...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 15 – Transport

– passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n) hành khách – ride-hailing app (n) ứng dụng đặt xe – public transport (n) giao thông công cộng – subway = underground = metro (n) tàu điện ngầm – traffic congestion (n) sự tắc nghẽn giao thông – traffic jam (n) vụ tắc đường – commute...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 12 – Shopping

– purchase /ˈpəːtʃɪs/ = buy (v) mua – economical /ˌekəˈnɔmɪkəl/ (adj) tiết kiệm – luxury /ˈlʌkʃəri/ (n) hàng xa xỉ – name-brand = branded (adj) có thương hiệu – posh /pɔʃ/ = classy = upmarket = upscale (adj) sang trọng – pricey /ˈpraɪsi/ = costly = expensive (adj) đắt đỏ...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 11 – Clothes/Shoes

– clothes = clothing = wardrobe = garment /ˈgɑːmənt/ = attire (n) quần áo – closet /ˈklɔzɪt/ (n) (=wardrobe /ˈwɔːdrəub/) tủ quần áo – boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng thời trang – durable /ˈdjuərəbəl/ (adj) (=hard-wearing): bền – durability /ˌdjuərəˈbɪlɪti/ (n) tính bền – stylish (adj) kiểu cách, sành điệu...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 10 – Movies

– genre /ˈʒɔnrə/ (n) thể loại – comedy /ˈkɔmɪdi/ (n) phim hài – romance film (n) phim tình cảm – horror film (n) phim kinh dị – drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch – action movie (n) phim hành động – car chase (n) cảnh đuổi bắt bằng xe – explosion /ɪkˈspləuʒən/...

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 9 – Travelling

– historical site (n) (=heritage site): di tích lịch sử – tourist attraction = tourist site = tourist spot (n) địa điểm thu hút khách du lịch – scenery /ˈsiːnəri/ (u) = landscape (n) phong cảnh – stunning = magnificent /mægˈnɪfɪsənt/ = spectacular /spekˈtækjʊlə/ (adj) tuyệt đẹp – take in...