TRANSPORT

Từ vựng IELTS Speaking – Topic 15 – Transport

– passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n) hành khách – ride-hailing app (n) ứng dụng đặt xe – public transport (n) giao thông công cộng – subway = underground = metro (n) tàu điện ngầm – traffic congestion (n) sự tắc nghẽn giao thông – traffic jam (n) vụ tắc đường – commute...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 – Topic 7 – Transport

– means of transport = mode of transport = form of transport = means of travel (c) phương tiện giao thông – transport infrastructure (u) cơ sở hạ tầng giao thông – driving/traffic offence = driving/traffic violation (c) sự vi phạm giao thông – public transport = public transportation (u)...