Từ vựng IELTS Speaking – Topic 14 – Sports/Outdoor activities
– sedentary /ˈsedəntəri/ (adj) inactive: thụ động – team sport (n) môn thể thao đồng đội – solo sport (n) (=individual sport) môn thể thao chơi cá nhân – dangerous/extreme sport (n) môn thể thao mạo hiểm – competitive sport (n) môn thể thao có tính cạnh tranh – non-competitive sports...