Từ vựng IELTS Speaking – Topic 11 – Clothes/Shoes
– clothes = clothing = wardrobe = garment /ˈgɑːmənt/ = attire (n) quần áo – closet /ˈklɔzɪt/ (n) (=wardrobe /ˈwɔːdrəub/) tủ quần áo – boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng thời trang – durable /ˈdjuərəbəl/ (adj) (=hard-wearing): bền – durability /ˌdjuərəˈbɪlɪti/ (n) tính bền – stylish (adj) kiểu cách, sành điệu...