Từ vựng IELTS Speaking – Topic 8 – Daily Routines
– routine = habit (n) thói quen – hectic schedule (n) thời gian biểu bận rộn – fixed schedule (n) thời gian biểu cố định – flexible (adj) linh hoạt – inflexible (adj) không linh hoạt – occupied = busy (adj) (+with) bận rộn – to-do list (n) danh sách...